Thông tin thuật ngữ 体系化 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
体系化 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 体系化
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
体系化 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 体系化 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 体系化 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan *n, vs - sự hệ thống hoá;Kana: たいけいか
Thuật ngữ liên quan tới 体系化
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 体系化 trong tiếng Nhật
体系化 có nghĩa là: *n, vs - sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan *n, vs - sự hệ thống hoá; Kana: たいけいか
Đây là cách dùng 体系化 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 体系化 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.