Thông tin thuật ngữ 信奉する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
信奉する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 信奉する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
信奉する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 信奉する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 信奉する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - tin tưởng ; tin vào;Kana: しんぽう
Thuật ngữ liên quan tới 信奉する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 信奉する trong tiếng Nhật
信奉する có nghĩa là: * vs - tin tưởng ; tin vào; Kana: しんぽう
Đây là cách dùng 信奉する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 信奉する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.