倒す tiếng Nhật là gì?

倒す tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 倒す trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 倒す tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 倒す tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 倒す

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

倒す tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 倒す tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vt - chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục - đánh ngã - đảo - xáo - xô đẩy - xô ngã;

Kana: たおす

Ví dụ cách sử dụng 倒す trong tiếng Nhật

  • - (人)に突き当たって地面に倒す:hạ gục ai đó
  • - そこらじゅうの木を吹き倒す:thổi rạp các cây ở khắp mọi nơi

Thuật ngữ liên quan tới 倒す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 倒す trong tiếng Nhật

倒す có nghĩa là: * vt - chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục - đánh ngã - đảo - xáo - xô đẩy - xô ngã; Kana: たおすVí dụ cách sử dụng 倒す trong tiếng Nhật- (人)に突き当たって地面に倒す:hạ gục ai đó- そこらじゅうの木を吹き倒す:thổi rạp các cây ở khắp mọi nơi

Đây là cách dùng 倒す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 倒す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.