倫理観 tiếng Nhật là gì?

倫理観 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 倫理観 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 倫理観 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 倫理観 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 倫理観

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

倫理観 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 倫理観 tiếng Nhật nghĩa là gì.

ethics, ethical viewpoint, moral value, sense of duty, sense of ethics;

Kana: りんりかん


Thuật ngữ liên quan tới 倫理観

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 倫理観 trong tiếng Nhật

倫理観 có nghĩa là: ethics, ethical viewpoint, moral value, sense of duty, sense of ethics; Kana: りんりかん

Đây là cách dùng 倫理観 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 倫理観 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.