Thông tin thuật ngữ 傍聴席 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
傍聴席 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 傍聴席
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
傍聴席 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 傍聴席 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 傍聴席 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người đến thăm có phòng triển lãm tranh; những cái ghế cho quần chúng;Kana: ぼうちょうせき
Thuật ngữ liên quan tới 傍聴席
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 傍聴席 trong tiếng Nhật
傍聴席 có nghĩa là: *n - người đến thăm có phòng triển lãm tranh; những cái ghế cho quần chúng; Kana: ぼうちょうせき
Đây là cách dùng 傍聴席 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 傍聴席 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.