Thông tin thuật ngữ 分ける tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
分ける (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 分ける
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
分ける tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 分ける trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分ける tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bỏ rơi * v1 - chia; phân chia - chiết - rẽ - sẻ - tách;Kana: わける
Ví dụ cách sử dụng 分ける trong tiếng Nhật
- - 3つに分ける:chia làm 3 phần
Thuật ngữ liên quan tới 分ける
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 分ける trong tiếng Nhật
分ける có nghĩa là: - bỏ rơi * v1 - chia; phân chia - chiết - rẽ - sẻ - tách; Kana: わけるVí dụ cách sử dụng 分ける trong tiếng Nhật- 3つに分ける:chia làm 3 phần
Đây là cách dùng 分ける tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分ける tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.