Thông tin thuật ngữ 前売り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
前売り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 前売り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
前売り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 前売り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 前売り tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bán trước; đặt trước;Kana: まえうり
Ví dụ cách sử dụng 前売り trong tiếng Nhật
- - コンサートの前売り券を買う:Mua vé bán trước cho buổi hòa nhạc.
- - 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル:Tiền đặt trước là 13, 5 đôla/ngày, còn thực tế là 15 đôla/ngày.
Thuật ngữ liên quan tới 前売り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 前売り trong tiếng Nhật
前売り có nghĩa là: * n - bán trước; đặt trước; Kana: まえうりVí dụ cách sử dụng 前売り trong tiếng Nhật- コンサートの前売り券を買う:Mua vé bán trước cho buổi hòa nhạc.- 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル:Tiền đặt trước là 13, 5 đôla/ngày, còn thực tế là 15 đôla/ngày.
Đây là cách dùng 前売り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 前売り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.