Thông tin thuật ngữ 劇場 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
劇場 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 劇場
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
劇場 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 劇場 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 劇場 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- hí trường - hí viện - hý trường - hý viện - kịch trường * n - nhà hát; rạp hát; sân khấu;Kana: げきじょう
Ví dụ cách sử dụng 劇場 trong tiếng Nhật
- - ケンブリッジ劇場:Nhà hát Cambridge
- - クイーンズ劇場:Rạp hát Queen
- - オペラ劇場:Nhà hát Opera
- - 深夜劇場〔テレビの〕:sân khấu đêm khuya (trên TV)
- - よこすか芸術劇場:Nhà hát nghệ thuật Yokosuka
Thuật ngữ liên quan tới 劇場
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 劇場 trong tiếng Nhật
劇場 có nghĩa là: - hí trường - hí viện - hý trường - hý viện - kịch trường * n - nhà hát; rạp hát; sân khấu; Kana: げきじょうVí dụ cách sử dụng 劇場 trong tiếng Nhật- ケンブリッジ劇場:Nhà hát Cambridge- クイーンズ劇場:Rạp hát Queen- オペラ劇場:Nhà hát Opera- 深夜劇場〔テレビの〕:sân khấu đêm khuya (trên TV)- よこすか芸術劇場:Nhà hát nghệ thuật Yokosuka
Đây là cách dùng 劇場 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 劇場 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.