Thông tin thuật ngữ 加速 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
加速 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 加速
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
加速 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 加速 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 加速 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự gia tốc; sự làm nhanh thêm;Kana: かそく
Ví dụ cách sử dụng 加速 trong tiếng Nhật
- - 一様な加速:gia tốc đồng bộ
- - イオン加速:sự gia tốc ion
Thuật ngữ liên quan tới 加速
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 加速 trong tiếng Nhật
加速 có nghĩa là: * n - sự gia tốc; sự làm nhanh thêm; Kana: かそくVí dụ cách sử dụng 加速 trong tiếng Nhật- 一様な加速:gia tốc đồng bộ- イオン加速:sự gia tốc ion
Đây là cách dùng 加速 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 加速 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.