勤め先 tiếng Nhật là gì?

勤め先 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 勤め先 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 勤め先 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 勤め先 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 勤め先

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

勤め先 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 勤め先 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - nơi làm việc; nơi công tác; cơ quan;

Kana: つとめさき

Ví dụ cách sử dụng 勤め先 trong tiếng Nhật

  • - 勤め先に着く:Đi đến nơi làm việc.
  • - 勤め先を変える:Đổi cơ quan
  • - 現在の勤め先に満足している:Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại

Thuật ngữ liên quan tới 勤め先

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 勤め先 trong tiếng Nhật

勤め先 có nghĩa là: * n - nơi làm việc; nơi công tác; cơ quan; Kana: つとめさきVí dụ cách sử dụng 勤め先 trong tiếng Nhật- 勤め先に着く:Đi đến nơi làm việc.- 勤め先を変える:Đổi cơ quan- 現在の勤め先に満足している:Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại

Đây là cách dùng 勤め先 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 勤め先 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.