北北東 tiếng Nhật là gì?

北北東 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 北北東 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 北北東 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 北北東 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 北北東

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

北北東 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 北北東 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đông bắc bắc;

Kana: ほくほくとう

Ví dụ cách sử dụng 北北東 trong tiếng Nhật

  • - 北北東へ向かう:Hướng đến phía Đông Bắc Bắc.
  • - 北北東への:Tiến đến Đông Bắc Bắc

Thuật ngữ liên quan tới 北北東

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 北北東 trong tiếng Nhật

北北東 có nghĩa là: * n - đông bắc bắc; Kana: ほくほくとうVí dụ cách sử dụng 北北東 trong tiếng Nhật- 北北東へ向かう:Hướng đến phía Đông Bắc Bắc.- 北北東への:Tiến đến Đông Bắc Bắc

Đây là cách dùng 北北東 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 北北東 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.