午睡 tiếng Nhật là gì?

午睡 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 午睡 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 午睡 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 午睡 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 午睡

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

午睡 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 午睡 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ngủ trưa; giấc ngủ trưa;

Kana: ごすい

Ví dụ cách sử dụng 午睡 trong tiếng Nhật

  • - 午後_時ごろに午睡を取る:Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều

Thuật ngữ liên quan tới 午睡

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 午睡 trong tiếng Nhật

午睡 có nghĩa là: * n - ngủ trưa; giấc ngủ trưa; Kana: ごすいVí dụ cách sử dụng 午睡 trong tiếng Nhật- 午後_時ごろに午睡を取る:Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều

Đây là cách dùng 午睡 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 午睡 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.