Thông tin thuật ngữ 半身像 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
半身像 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 半身像
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
半身像 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 半身像 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 半身像 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - pho tượng length nửa hoặc chân dung; sự càn quét;Kana: はんしんぞう
Thuật ngữ liên quan tới 半身像
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 半身像 trong tiếng Nhật
半身像 có nghĩa là: *n - pho tượng length nửa hoặc chân dung; sự càn quét; Kana: はんしんぞう
Đây là cách dùng 半身像 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 半身像 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.