Thông tin thuật ngữ 古き良き時代 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
古き良き時代 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 古き良き時代
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
古き良き時代 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 古き良き時代 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 古き良き時代 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp - ngày xưa tốt; những ngày thanh bình;Kana: ふるきよきじだい
Thuật ngữ liên quan tới 古き良き時代
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 古き良き時代 trong tiếng Nhật
古き良き時代 có nghĩa là: *exp - ngày xưa tốt; những ngày thanh bình; Kana: ふるきよきじだい
Đây là cách dùng 古き良き時代 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 古き良き時代 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.