Thông tin thuật ngữ 古文学 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
古文学 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 古文学
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
古文学 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 古文学 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 古文学 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - môn chữ cổ; môn cổ tự học;Kana: こぶんがく
Thuật ngữ liên quan tới 古文学
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 古文学 trong tiếng Nhật
古文学 có nghĩa là: *n - môn chữ cổ; môn cổ tự học; Kana: こぶんがく
Đây là cách dùng 古文学 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 古文学 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.