君臨する tiếng Nhật là gì?

君臨する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 君臨する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 君臨する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 君臨する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 君臨する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

君臨する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 君臨する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu;

Kana: くんりん

Ví dụ cách sử dụng 君臨する trong tiếng Nhật

  • - 野球界に君臨する:dẫn đầu môn bóng chày thế giới
  • - _年近くにわたり〜に君臨する:lên trị vì được gần...năm

Thuật ngữ liên quan tới 君臨する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 君臨する trong tiếng Nhật

君臨する có nghĩa là: * vs - ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu; Kana: くんりんVí dụ cách sử dụng 君臨する trong tiếng Nhật- 野球界に君臨する:dẫn đầu môn bóng chày thế giới- _年近くにわたり〜に君臨する:lên trị vì được gần...năm

Đây là cách dùng 君臨する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 君臨する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.