Thông tin thuật ngữ 吟味 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
吟味 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 吟味
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
吟味 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 吟味 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吟味 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định;Kana: ぎんみ
Ví dụ cách sử dụng 吟味 trong tiếng Nhật
- - 品質の 〜:sự giám định chất lượng
Thuật ngữ liên quan tới 吟味
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 吟味 trong tiếng Nhật
吟味 có nghĩa là: * n - sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định; Kana: ぎんみVí dụ cách sử dụng 吟味 trong tiếng Nhật- 品質の 〜:sự giám định chất lượng
Đây là cách dùng 吟味 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吟味 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.