哀愁 tiếng Nhật là gì?

哀愁 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 哀愁 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 哀愁 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 哀愁 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 哀愁

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

哀愁 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 哀愁 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đau thương * n - nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm;

Kana: あいしゅう

Ví dụ cách sử dụng 哀愁 trong tiếng Nhật

  • - 哀愁に満ちた顔:gương mặt sầu thảm
  • - 夕べ私は1チャンネルで『哀愁』を見た。日本語字幕つきだった。:tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật
  • - この役にはいわば内なる哀愁というものがある。:cuộc chiến tranh này có thể nói là một sự đau lòng

Thuật ngữ liên quan tới 哀愁

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 哀愁 trong tiếng Nhật

哀愁 có nghĩa là: - đau thương * n - nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm; Kana: あいしゅうVí dụ cách sử dụng 哀愁 trong tiếng Nhật- 哀愁に満ちた顔:gương mặt sầu thảm- 夕べ私は1チャンネルで『哀愁』を見た。日本語字幕つきだった。:tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật- この役にはいわば内なる哀愁というものがある。:cuộc chiến tranh này có thể nói là một sự đau lòng

Đây là cách dùng 哀愁 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 哀愁 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.