Thông tin thuật ngữ 回報 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
回報 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 回報
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
回報 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 回報 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回報 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - giấy báo; thư phúc đáp; trả lời;Kana: かいほう
Thuật ngữ liên quan tới 回報
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回報 trong tiếng Nhật
回報 có nghĩa là: *n - giấy báo; thư phúc đáp; trả lời; Kana: かいほう
Đây là cách dùng 回報 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回報 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.