Thông tin thuật ngữ 団結心 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
団結心 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 団結心
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
団結心 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 団結心 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 団結心 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tinh thần đồng đội;Kana: だんけつしん
Thuật ngữ liên quan tới 団結心
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 団結心 trong tiếng Nhật
団結心 có nghĩa là: *n - tinh thần đồng đội; Kana: だんけつしん
Đây là cách dùng 団結心 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 団結心 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.