土砂降り tiếng Nhật là gì?

土砂降り tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 土砂降り trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 土砂降り tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 土砂降り tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 土砂降り

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

土砂降り tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土砂降り tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - mưa như trút; mưa to; mưa xối xả;

Kana: どしゃぶり

Ví dụ cách sử dụng 土砂降り trong tiếng Nhật

  • - 雨が土砂降りなので試合は中止になるかもしれない:Nhìn kìa, trời mưa như trút nước, cuộc thi phải hoãn lại
  • - なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。:Trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. Tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.

Thuật ngữ liên quan tới 土砂降り

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土砂降り trong tiếng Nhật

土砂降り có nghĩa là: * n - mưa như trút; mưa to; mưa xối xả; Kana: どしゃぶりVí dụ cách sử dụng 土砂降り trong tiếng Nhật- 雨が土砂降りなので試合は中止になるかもしれない:Nhìn kìa, trời mưa như trút nước, cuộc thi phải hoãn lại- なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。:Trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. Tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.

Đây là cách dùng 土砂降り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土砂降り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.