Thông tin thuật ngữ 土臭い tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
土臭い (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 土臭い
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
土臭い tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 土臭い trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土臭い tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adj-i - mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa;Kana: つちくさい
Thuật ngữ liên quan tới 土臭い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土臭い trong tiếng Nhật
土臭い có nghĩa là: *adj-i - mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều, người quê mùa; Kana: つちくさい
Đây là cách dùng 土臭い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土臭い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.