Thông tin thuật ngữ 在日 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
在日 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 在日
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
在日 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 在日 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 在日 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ở Nhật Bản;Kana: ざいにち
Ví dụ cách sử dụng 在日 trong tiếng Nhật
- - 在日ベトナム特命全権大使:Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản
- - 在日外国人:người nước ngoài tại Nhật Bản
Thuật ngữ liên quan tới 在日
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 在日 trong tiếng Nhật
在日 có nghĩa là: * n - ở Nhật Bản; Kana: ざいにちVí dụ cách sử dụng 在日 trong tiếng Nhật- 在日ベトナム特命全権大使:Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản- 在日外国人:người nước ngoài tại Nhật Bản
Đây là cách dùng 在日 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 在日 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.