Thông tin thuật ngữ 基礎知識 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
基礎知識 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 基礎知識
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
基礎知識 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 基礎知識 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 基礎知識 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản;Kana: きそちしき
Ví dụ cách sử dụng 基礎知識 trong tiếng Nhật
- - 情報技術の基礎知識を審査する:kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin
- - 基礎知識を十分理解して:hiểu rõ kiến thức cơ sở
- - その手順を行うには基礎知識が欠かせない:để có thể thực hiện theo trình tự đó, anh cần có kiến thức cơ bản
- - 数学の基礎知識があること:có kiến thức cơ bản về số học
Thuật ngữ liên quan tới 基礎知識
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 基礎知識 trong tiếng Nhật
基礎知識 có nghĩa là: * n - kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản; Kana: きそちしきVí dụ cách sử dụng 基礎知識 trong tiếng Nhật- 情報技術の基礎知識を審査する:kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin- 基礎知識を十分理解して:hiểu rõ kiến thức cơ sở- その手順を行うには基礎知識が欠かせない:để có thể thực hiện theo trình tự đó, anh cần có kiến thức cơ bản- 数学の基礎知識があること:có kiến thức cơ bản về số học
Đây là cách dùng 基礎知識 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 基礎知識 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.