Thông tin thuật ngữ 壮健 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
壮健 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 壮健
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
壮健 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 壮健 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 壮健 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - khoẻ mạnh; tráng kiện * n - sức khoẻ; sự khoẻ mạnh;Kana: そうけん
Ví dụ cách sử dụng 壮健 trong tiếng Nhật
- - 私の祖父は 85 才にしてなお壮健である.:ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh
- - ご壮健で何よりです.:tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh.
Thuật ngữ liên quan tới 壮健
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 壮健 trong tiếng Nhật
壮健 có nghĩa là: * adj-na - khoẻ mạnh; tráng kiện * n - sức khoẻ; sự khoẻ mạnh; Kana: そうけんVí dụ cách sử dụng 壮健 trong tiếng Nhật- 私の祖父は 85 才にしてなお壮健である.:ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh- ご壮健で何よりです.:tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh.
Đây là cách dùng 壮健 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 壮健 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.