Thông tin thuật ngữ 天壌 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
天壌 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 天壌
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
天壌 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 天壌 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天壌 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Thiên đàng và mặt đất;Kana: てんじょう
Thuật ngữ liên quan tới 天壌
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天壌 trong tiếng Nhật
天壌 có nghĩa là: * n - Thiên đàng và mặt đất; Kana: てんじょう
Đây là cách dùng 天壌 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天壌 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.