天文 tiếng Nhật là gì?

天文 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 天文 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 天文 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 天文 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 天文

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

天文 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天文 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thiên văn * n - Thiên văn học;

Kana: てんもん

Ví dụ cách sử dụng 天文 trong tiếng Nhật

  • - アマチュア天文家:nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ
  • - NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ tinh thiên văn đã được NASA phóng lên ngày 15 tháng 11 năm 1972. Nó đã thực hiện quan trắc nguồn tia gramma.

Thuật ngữ liên quan tới 天文

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天文 trong tiếng Nhật

天文 có nghĩa là: - thiên văn * n - Thiên văn học; Kana: てんもんVí dụ cách sử dụng 天文 trong tiếng Nhật- アマチュア天文家:nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ- NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ tinh thiên văn đã được NASA phóng lên ngày 15 tháng 11 năm 1972. Nó đã thực hiện quan trắc nguồn tia gramma.

Đây là cách dùng 天文 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天文 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.