Thông tin thuật ngữ 天邪鬼 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
天邪鬼 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 天邪鬼
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
天邪鬼 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 天邪鬼 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天邪鬼 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, adj-na, adj-no - perversity, perverse person, contrary person, contrarian *n - antagonistic demon in Japanese folklore - demon under the feet of temple guardian statues;Kana: あまのじゃく
Thuật ngữ liên quan tới 天邪鬼
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天邪鬼 trong tiếng Nhật
天邪鬼 có nghĩa là: *n, adj-na, adj-no - perversity, perverse person, contrary person, contrarian *n - antagonistic demon in Japanese folklore - demon under the feet of temple guardian statues; Kana: あまのじゃく
Đây là cách dùng 天邪鬼 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天邪鬼 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.