子供 tiếng Nhật là gì?

子供 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 子供 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 子供 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 子供 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 子供

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

子供 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 子供 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bé con - bé thơ - con - con nhỏ - con nít - con trẻ - đứa trẻ - hài đồng - thơ ấu * n - trẻ con; con cái - trẻ em - trẻ nhỏ;

Kana: こども

Ví dụ cách sử dụng 子供 trong tiếng Nhật

  • - 僕は子供時代を三重県で過ごした。:Tôi sống thời thơ ấu ở tỉnh Mie.
  • - そんな子供騙しに乗るもんか。:Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.
  • - 来月彼女に子どもができる。:Tháng sau cô ấy sẽ sinh con.
  • - 彼女は結婚して3人の子供がいる。:Cô ấy đã kết hôn và có 3 đứa con.

Thuật ngữ liên quan tới 子供

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 子供 trong tiếng Nhật

子供 có nghĩa là: - bé con - bé thơ - con - con nhỏ - con nít - con trẻ - đứa trẻ - hài đồng - thơ ấu * n - trẻ con; con cái - trẻ em - trẻ nhỏ; Kana: こどもVí dụ cách sử dụng 子供 trong tiếng Nhật- 僕は子供時代を三重県で過ごした。:Tôi sống thời thơ ấu ở tỉnh Mie.- そんな子供騙しに乗るもんか。:Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.- 来月彼女に子どもができる。:Tháng sau cô ấy sẽ sinh con.- 彼女は結婚して3人の子供がいる。:Cô ấy đã kết hôn và có 3 đứa con.

Đây là cách dùng 子供 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 子供 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.