Thông tin thuật ngữ 宇宙工学 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
宇宙工学 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 宇宙工学
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
宇宙工学 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 宇宙工学 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宇宙工学 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - khoa học vũ trụ;Kana: うちゅうこうがく
Thuật ngữ liên quan tới 宇宙工学
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宇宙工学 trong tiếng Nhật
宇宙工学 có nghĩa là: *n - khoa học vũ trụ; Kana: うちゅうこうがく
Đây là cách dùng 宇宙工学 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宇宙工学 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.