Thông tin thuật ngữ 寄生 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
寄生 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 寄生
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
寄生 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 寄生 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寄生 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh;Kana: きせい
Ví dụ cách sử dụng 寄生 trong tiếng Nhật
- - 偶然寄生:sự ăn bám ngẫu nhiên
- - 外部寄生:sinh vật kí sinh bên ngoài
- - 永久寄生:ăn bám suốt đời
- - 一時的寄生:kẻ ăn bám tạm thời
Thuật ngữ liên quan tới 寄生
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寄生 trong tiếng Nhật
寄生 có nghĩa là: * n - kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh; Kana: きせいVí dụ cách sử dụng 寄生 trong tiếng Nhật- 偶然寄生:sự ăn bám ngẫu nhiên- 外部寄生:sinh vật kí sinh bên ngoài- 永久寄生:ăn bám suốt đời- 一時的寄生:kẻ ăn bám tạm thời
Đây là cách dùng 寄生 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寄生 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.