富力 tiếng Nhật là gì?

富力 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 富力 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 富力 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 富力 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 富力

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

富力 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 富力 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - của cải - tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước);

Kana: ふりょく


Thuật ngữ liên quan tới 富力

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 富力 trong tiếng Nhật

富力 có nghĩa là: * n - của cải - tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước); Kana: ふりょく

Đây là cách dùng 富力 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 富力 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.