寒波 tiếng Nhật là gì?

寒波 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 寒波 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 寒波 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 寒波 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 寒波

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

寒波 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寒波 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - dòng lạnh; luồng không khí lạnh;

Kana: かんぱ

Ví dụ cách sử dụng 寒波 trong tiếng Nhật

  • - 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)
  • - 寒波が居座る:luồng không khí lạnh tràn tới

Thuật ngữ liên quan tới 寒波

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寒波 trong tiếng Nhật

寒波 có nghĩa là: * n - dòng lạnh; luồng không khí lạnh; Kana: かんぱVí dụ cách sử dụng 寒波 trong tiếng Nhật- 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)- 寒波が居座る:luồng không khí lạnh tràn tới

Đây là cách dùng 寒波 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寒波 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.