Thông tin thuật ngữ 展示 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
展示 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 展示
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
展示 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 展示 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 展示 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự trưng bày;Kana: てんじ
Ví dụ cách sử dụng 展示 trong tiếng Nhật
- - その車のショールームには、最高級の車しか展示されていなかった:Trong phòng trưng bày xe hơi đó, người ta chỉ trưng bày những xe hơi cao cấp nhất.
- - 子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう:Chắc hẳn là các cháu bé sẽ rất phấn khích khi được đến gần quan sát rất nhiều loại côn trùng được trưng bày
Thuật ngữ liên quan tới 展示
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 展示 trong tiếng Nhật
展示 có nghĩa là: * n - sự trưng bày; Kana: てんじVí dụ cách sử dụng 展示 trong tiếng Nhật- その車のショールームには、最高級の車しか展示されていなかった:Trong phòng trưng bày xe hơi đó, người ta chỉ trưng bày những xe hơi cao cấp nhất.- 子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう:Chắc hẳn là các cháu bé sẽ rất phấn khích khi được đến gần quan sát rất nhiều loại côn trùng được trưng bày
Đây là cách dùng 展示 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 展示 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.