干犯 tiếng Nhật là gì?

干犯 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干犯 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 干犯 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 干犯 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 干犯

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

干犯 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 干犯 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, vs - sự vi phạm; sự xâm phạm *n, vs - sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm;

Kana: かんぱん


Thuật ngữ liên quan tới 干犯

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 干犯 trong tiếng Nhật

干犯 có nghĩa là: *n, vs - sự vi phạm; sự xâm phạm *n, vs - sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm; Kana: かんぱん

Đây là cách dùng 干犯 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 干犯 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.