Thông tin thuật ngữ 平常 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平常 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平常
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平常 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平常 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平常 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n-adv - bình thường;Kana: へいじょう
Ví dụ cách sử dụng 平常 trong tiếng Nhật
- - 精神を平常に回復する:khôi phục tinh thần trở lại bình thường
Thuật ngữ liên quan tới 平常
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平常 trong tiếng Nhật
平常 có nghĩa là: * n-adv - bình thường; Kana: へいじょうVí dụ cách sử dụng 平常 trong tiếng Nhật- 精神を平常に回復する:khôi phục tinh thần trở lại bình thường
Đây là cách dùng 平常 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平常 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.