Thông tin thuật ngữ 平方メトール tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平方メトール (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平方メトール
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平方メトール tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平方メトール trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平方メトール tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thước ca-rê - thước vuông;Kana: へいほうめとーる
Thuật ngữ liên quan tới 平方メトール
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平方メトール trong tiếng Nhật
平方メトール có nghĩa là: - thước ca-rê - thước vuông; Kana: へいほうめとーる
Đây là cách dùng 平方メトール tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平方メトール tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.