Thông tin thuật ngữ 平行いとこ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平行いとこ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平行いとこ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平行いとこ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平行いとこ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平行いとこ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - parallel cousins, ortho-cousins;Kana: へいこういとこ
Thuật ngữ liên quan tới 平行いとこ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平行いとこ trong tiếng Nhật
平行いとこ có nghĩa là: *n - parallel cousins, ortho-cousins; Kana: へいこういとこ
Đây là cách dùng 平行いとこ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平行いとこ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.