弾む tiếng Nhật là gì?

弾む tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 弾む trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 弾む tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 弾む tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 弾む

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

弾む tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 弾む tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5m - nảy - rộn ràng;

Kana: はずむ

Ví dụ cách sử dụng 弾む trong tiếng Nhật

  • - このボールはとてもよく弾む。:Quả bóng này rất nảy.
  • - これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:Tim tôi rộn ràng khi trông đợi một cuộc sống ở đại học.

Thuật ngữ liên quan tới 弾む

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 弾む trong tiếng Nhật

弾む có nghĩa là: * v5m - nảy - rộn ràng; Kana: はずむVí dụ cách sử dụng 弾む trong tiếng Nhật- このボールはとてもよく弾む。:Quả bóng này rất nảy.- これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:Tim tôi rộn ràng khi trông đợi một cuộc sống ở đại học.

Đây là cách dùng 弾む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 弾む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.