Thông tin thuật ngữ 後を絶たず tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
後を絶たず (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 後を絶たず
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
後を絶たず tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 後を絶たず trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 後を絶たず tiếng Nhật nghĩa là gì.
never ceasing, never ending;Kana: あとをたたず
Thuật ngữ liên quan tới 後を絶たず
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 後を絶たず trong tiếng Nhật
後を絶たず có nghĩa là: never ceasing, never ending; Kana: あとをたたず
Đây là cách dùng 後を絶たず tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 後を絶たず tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.