心肝 tiếng Nhật là gì?

心肝 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 心肝 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 心肝 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 心肝 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 心肝

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

心肝 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 心肝 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, adj-no - trái tim, tấm lòng;

Kana: しんかん


Thuật ngữ liên quan tới 心肝

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 心肝 trong tiếng Nhật

心肝 có nghĩa là: *n, adj-no - trái tim, tấm lòng; Kana: しんかん

Đây là cách dùng 心肝 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 心肝 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.