Thông tin thuật ngữ 恵む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
恵む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 恵む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
恵む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 恵む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 恵む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - cứu trợ; ban cho;Kana: めぐむ
Ví dụ cách sử dụng 恵む trong tiếng Nhật
- - こじきに金を〜:cho tiền kẻ ăn mày
Thuật ngữ liên quan tới 恵む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 恵む trong tiếng Nhật
恵む có nghĩa là: * v5m - cứu trợ; ban cho; Kana: めぐむVí dụ cách sử dụng 恵む trong tiếng Nhật- こじきに金を〜:cho tiền kẻ ăn mày
Đây là cách dùng 恵む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 恵む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.