憐れみ tiếng Nhật là gì?

憐れみ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 憐れみ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 憐れみ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 憐れみ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 憐れみ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

憐れみ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 憐れみ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thương xót; lòng thương;

Kana: あわれみ


Thuật ngữ liên quan tới 憐れみ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 憐れみ trong tiếng Nhật

憐れみ có nghĩa là: - thương xót; lòng thương; Kana: あわれみ

Đây là cách dùng 憐れみ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 憐れみ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.