Thông tin thuật ngữ 技術料 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
技術料 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 技術料
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
技術料 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 技術料 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 技術料 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - chi phí kỹ thuật;Kana: ぎじゅつりょう
Thuật ngữ liên quan tới 技術料
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 技術料 trong tiếng Nhật
技術料 có nghĩa là: *n - chi phí kỹ thuật; Kana: ぎじゅつりょう
Đây là cách dùng 技術料 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 技術料 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.