Thông tin thuật ngữ 抑圧 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
抑圧 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 抑圧
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
抑圧 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 抑圧 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抑圧 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế;Kana: よくあつ
Ví dụ cách sử dụng 抑圧 trong tiếng Nhật
- - 過酷な抑圧:sự đàn áp khốc liệt
Thuật ngữ liên quan tới 抑圧
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 抑圧 trong tiếng Nhật
抑圧 có nghĩa là: * n - sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế; Kana: よくあつVí dụ cách sử dụng 抑圧 trong tiếng Nhật- 過酷な抑圧:sự đàn áp khốc liệt
Đây là cách dùng 抑圧 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抑圧 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.