Thông tin thuật ngữ 拡散 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
拡散 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 拡散
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
拡散 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 拡散 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 拡散 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh;Kana: かくさん
Ví dụ cách sử dụng 拡散 trong tiếng Nhật
- - 広い範囲への拡散:sự phát tán trong một phạm vi rộng
- - 核兵器の拡散:sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
- - アレルギー原因物質の拡散:sự phát tán những chất gây dị ứng
Thuật ngữ liên quan tới 拡散
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 拡散 trong tiếng Nhật
拡散 có nghĩa là: * n - sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh; Kana: かくさんVí dụ cách sử dụng 拡散 trong tiếng Nhật- 広い範囲への拡散:sự phát tán trong một phạm vi rộng- 核兵器の拡散:sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân- アレルギー原因物質の拡散:sự phát tán những chất gây dị ứng
Đây là cách dùng 拡散 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 拡散 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.