振るえる tiếng Nhật là gì?

振るえる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 振るえる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 振るえる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 振るえる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 振るえる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

振るえる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 振るえる tiếng Nhật nghĩa là gì.

- run rẩy - rung rẩy;

Kana: ふるえる

Ví dụ cách sử dụng 振るえる trong tiếng Nhật

  • - 力の振るえる仕事:công việc cần dùng sức

Thuật ngữ liên quan tới 振るえる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 振るえる trong tiếng Nhật

振るえる có nghĩa là: - run rẩy - rung rẩy; Kana: ふるえるVí dụ cách sử dụng 振るえる trong tiếng Nhật- 力の振るえる仕事:công việc cần dùng sức

Đây là cách dùng 振るえる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 振るえる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.