Thông tin thuật ngữ 推定データ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
推定データ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 推定データ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
推定データ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 推定データ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 推定データ tiếng Nhật nghĩa là gì.
estimated data;Kana: すいていデータ
Thuật ngữ liên quan tới 推定データ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 推定データ trong tiếng Nhật
推定データ có nghĩa là: estimated data; Kana: すいていデータ
Đây là cách dùng 推定データ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 推定データ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.