携わる tiếng Nhật là gì?

携わる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 携わる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 携わる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 携わる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 携わる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

携わる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 携わる tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5r - tham gia vào việc; làm việc;

Kana: たずさわる

Ví dụ cách sử dụng 携わる trong tiếng Nhật

  • - 教育に 〜:tham gia làm công tác giáo dục

Thuật ngữ liên quan tới 携わる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 携わる trong tiếng Nhật

携わる có nghĩa là: * v5r - tham gia vào việc; làm việc; Kana: たずさわるVí dụ cách sử dụng 携わる trong tiếng Nhật- 教育に 〜:tham gia làm công tác giáo dục

Đây là cách dùng 携わる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 携わる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.