撤退する tiếng Nhật là gì?

撤退する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 撤退する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 撤退する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 撤退する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 撤退する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

撤退する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 撤退する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - rút lui; rút khỏi;

Kana: てったいする

Ví dụ cách sử dụng 撤退する trong tiếng Nhật

  • - 気候変動に関する京都議定書から撤退する:rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu
  • - 影響を受ける地域から撤退する:rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
  • - そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.:một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản

Thuật ngữ liên quan tới 撤退する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 撤退する trong tiếng Nhật

撤退する có nghĩa là: * vs - rút lui; rút khỏi; Kana: てったいするVí dụ cách sử dụng 撤退する trong tiếng Nhật- 気候変動に関する京都議定書から撤退する:rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu- 影響を受ける地域から撤退する:rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng- そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.:một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản

Đây là cách dùng 撤退する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 撤退する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.